Bảng giá xe tải Cửu Long tháng 7/2017 – TMT tại Việt Nam

Bảng giá xe tải Cửu Long tháng 7/2017 – TMT tại Việt Nam: Bảng báo giá xe tải Cửu Long – TMT hiện hành trên toàn quốc. Bảng báo giá đã bao gồm thuế VAT (10%) nhưng chưa bao gồm thuế trước bạ, bảo hiểm và các chi phí khác… Báo giá có hiệu lực từ ngày 20/09/2016, và sẽ được thay đổi & cập nhật liên tục khi có thông báo giá mới.


Bảng giá xe tải Cửu Long tháng 7/2017 – TMT tại Việt Nam








































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































































TTên xeĐộng cơTải trọngGiá bán (VND)
IXe du lich 7 chỗ   
1TMT Deluxe (có điều hòa)XăngXe du lịch260.000.000
IIXe tải nhẹ Cửu Long máy xăng   
1TMT TT1205T (xe Tata Ấn Độ)Xăng0,5 tấn153.000.000
2TMT CA3513T (thùng lửng, chưa điều hòa)Xăng1,25 tấn125.000.000
3TMT JB4515T (thùng lửng, chưa điều hòa)xăng tấn167.000.000
4TMT DFSK4107T ( thùng lửng, chưa điều hòa)Xăng tấn173.000.000
5TMT DFSK4107T ( thùng kín, chưa điều hòa)Xăng 190.000.000
6TMT DFSK4110T (xe thùng lửng, chưa điều hòa)Xăng1,7 tấn180.000.000
7TMT DFSK4110T (xe thùng kín, chưa điều hòa)Xăng 200.500.000
8TaTa Super Ace (xe thùng lửng, có điều hòa)Xăng1,25 tấn254.000.000
IIIXe tải nhẹ Cửu Long máy dầu   
1TMT TT1205T thùng lửngDầu0,5 tấn153.000.000
 Tata Super Ace (thùng lửng có điều hòa)Dầu1,25 tấn260.000.000
2TMT ZB3810T (xe tải thùng lửng)Dầu0,85 tấn181.000.000
3TMT KM3810T (xe tải thùng mui bạt)Dầu0,85 tấn191.000.000
6TMT ZB3812T (thùng lửng)Dầu1,2 tấn181.000.000
7TMT KM3820T (thùng lửng)Dầu2,8 tấn215.000.000
8TMT KM5850T (thùng lửng)Dầu4.8 tấn270.000.000
IVXe tải trung Cửu Long máy dầu 1 cầu   
1TMT KM6650T (thùng lửng dài 4,2m) – chưa điều hòaDầu4,8 tấn305.000.000
2TMT KM6650T (thùng mui phủ bạt dài 4.2m) – chưa ĐHDầu4.8 tấn316.500.000
3TMT KM6660T (thùng lửng chưa điều hòa)Dầu5,95 tân313.000.000
4TMT KM6660T thùng lửng dài 4,2m, chưa điều hòa, lắp hộp số phụDàu5 tấn322.000.000
5TMT KM7550T (thùng lửng dài 3.7m động cơ Isuzu, chưa Đ, 5 số)Dầu5 tấn309.000.000
6TMT KM7550T (thùng lửng dài 3.7m động cơ Isuzu, chưa Đ, 6 số)Dầu5 tấn328.000.000
7TMT KM7522T (thùng lửng, chưa điều hòa)Dầu2.2 tấn306.000.000
8TMT KM7522T (thùng MB chưa điều hòa)Dầu2,2 tấn319.000.000
9TMT KM7516T – TMT KM7520T (thùng lửng chưa điều hòa)Dầu1,6 tấn375.000.000
10TMT KM7560T (thùng lửng dài 4,2m, động cơ Isuzu, chưa điều hòa, 5 số)Dầu6 tấn375.000.000
11TMT KM7560T (thùng lửng dài 4,2m, động cơ Isuzu, chưa điều hòa, 6 số)Dầu6 tấn395.000.000
12TMT KM8875T thùng lửng chưa điều hòaDầu7.5 tấn410.000.000
13TMT KM8875T thùng khung mui phủ bạt dài, chưa điều hòaDầu7,5 tấn433.000.000
14TMT KM8862T (thùng lửng dài 5.3m, chưa ĐH)Dâu6.15 tấn390.000.000
15TMT KM8862T (thùng MB tôn dài 5,3m, chưa ĐH)Dầu6,15 tấn406.000.000
16TMT KM8861T (thùng lửng 6,2m, chưa ĐH)Dầu6.1 tấn390.000.000
17TMT KM8861T (thùng mui bạt dài 6,2m, chưa ĐH)Dầu6,1 tấn407.000.000
18TMT PY9670T (satxi, thùng dài 6,8m, động cơ 96)Dầu7 tấn355.000.000
19TMT PY9670T (thùng mui bạt inox dài 6,8m, động cơ 96)Dầu7 tấn400.000.000
20TMT KC10570T (xe satxi dài 6.8m, chưa điều hòa)Dầu7 tấn390.000.000
21TMT KC10570T (Thùng mui bạt Inox dài 6.8m, chưa điều hòa)Dầu7 tấn455.000.000
22TMT KC10570T (xe satxi dài 8m, chưa điều hòa)Dầu7 tấn400.000.000
23TMT KC10570T (Thùng mui bạt Inox dài 8m, chưa điều hòa)Dầu7 tấn476.000.000
24TMT KC11888T (xe satxi có điều hòa)Dầu8,8 tấn535.000.000
25TMT KC11888T (Thùng mui bạt có điều hòa)Dầu8.8 tấn619.500.000
26TMT KC11895T (Sat xi, có điều hòa)Dầu9,5 tấn510.000.000
27TMT KC11895T (thung MB Inox, có ĐH)Dầu9.5 tấn599.500.000
28TMT DF11896T (sắt xi, có điều hòa)Dầu9.6 tấn535.000.000
29TMT KC13280T (sát xi thùng dài 9,3m)Dầu8 tấn680.000.000
30TMT KC13280 (Thùng mui bạt 9,3m có điều hòa)Dầu8 tấn745.000.000
31TMT KC13280 (Thùng mui bạt inox 9,3m, có ĐH)Dầu8 tấn755.000.000
32TMT HD6020T (Thùng lửng chưa điều hòa, động cơ Hyundai)Dầu2 tấn271.000.000
33TMT HD6020TK (Thùng kín, ghế da, chưa điều hòa, động cơ Hyundai)Dầu2 tấn294.000.000
34TMT HD7324T (thùng lửng, ghế da, chưa điều hòa, động cơ Hyundai)Dầu2,4 tấn366.000.000
35TMT HD7325T (thùng lửn, ghế da, chưa điều hòa, động cơ Hyundai)Dầu2,5 tấn324.000.000
36TMT HD7325TK (Thùng kín, ghế da, chưa điều hòa, động cơ Hyundai)Dầu2,5 tấn353.000.000
37TMT HD7335T (Thùng lửng, ghế da, chưa điều hòa, động cơHyundai)Dầu3,5 tấn366.000.000
38TMT HD7335TK (Thùng kín, ghế da, chưa điều hòa, động cơHyundai)Dầu3,5 tấn399.000.000
39TMT SN7535T (thùng lửng, chưa điều hòa, khung gầm, Động cơ Sinotruk)Dầu3,5 tấn330.000.000
40TMT SN7560T (satxi,chưa ĐH, khung gầm, động cơ Sinotruk)Dầu6 tấn392.000.000
41TMT SN7560T (thùng lửng,chưa ĐH, khung gầm, động cơ Sinotruk)Dầu6 tấn400.000.000
42TMT/ST75CL-60TK (TMT SN7560T) thùng lửng,chưa ĐH, khung gầm, động cơ SinotrukDầu6 tấn430.000.000
43TMT/ST105C (TMT SN10580T) satxi, chưa điều hòa, khung gầm, động cơ SinotrukDầu8.4 tấn500.000.000
44TMTST105C-85MB (SN10580T) thùng mui bạt, chưa ĐH, Động cơ khung gầm SinotrukDầu8.4 tấn565.000.000
45TMT JB7560T (thùng lửng, chưa điều hòa)Dầu6 tấn413.000.000
V
Xe tải trung Cửu Long hai cầu   
1TMT PY8535T2Dầu3,5 tấn410.000.000
2TMT PY9668T2 (xe satxi, chưa điều hòa)Dầu4.4 tấn490.000.000
3TMT PY9668T2 (xe satxi chưa điều hòa)Dầu5 tấn490.000.000
4TMT PY10570T2 (xe satxi chưa điều hòa)Dầu7 tấn560.000.000
VIXe tải ben Cửu Long 1 cầu   
1TMT ZB3810DDầu0,95 tấn215.000.000
2TMT ZB3812DDầu1,2 tấn235.000.000
3TMT ZB3824DDầu2,4 tấn240.000.000
4TMT KM5835DDầu3,45 tấn305.000.000
5TMT ZB6020DDầu2,4 tấn290.000.000
6TMT ZB6035DDầu3,45 tấn315.000.000
7TMT HD6024D (xe ben 1 cầu, động cơ Hyundai)Dầu2,4 tấn298.500.000
8TMT KC6645D (sản xuất năm 2014)Dầu4,5 tấn360.000.000
9TMT KC6645D (sản xuất năm 2016)Dầu4.5 tấn350.000.000
10TMT KM6645D (sản xuất năm 2015)Dầu4.5 tấn355.000.000
11TMT KC8550DDầu5 tấn400.000.000
12TMT DF9670DDầu6,15 tấn515.000.000
13TMT KC9672DDầu7,2 tấn450.000.000
14TMT KC9677DDầu7,7 tấn470.000.000
15TMT KC11877DDầu7,65 tấn535.000.000
16TMT KC11880D (SX năm 2015)Dầu8 tấn542.000.000
17TMT KC11880D (SX năm 2016)Dầu8 tấn550.000.000
18TMT KC13280D (có điều hòa, SX 2014)Dầu8 tấn723.000.000
19TMT KC13280D (có điều hòa, SX 2016)Dầu8 tấn760.000.000
VIIXe tải ben Cửu Long hai cầu   
1TMT KC6625D2Dầu2,5 tấn375.000.000
2TMT KC6644D2Dầu4,4 tấn395.000.000
3TMT KC8550D2 (sản xuất năm 2014)Dầu5 tấn430.000.000
4TMT KC8550D2 (sản xuất 2016)Dầu5 tấn470.000.000
5TMT KC9650D2Dầu4,2 tấn485.000.000
6TMT KC9665D2Dầu6,5 tấn510.000.000
7TMT PY10570D2Dầu7 tấn615.000.000
VIIIXe tải thùng hạng nặng Cửu Long TMT   
1TMT KC240145T (6×2) (satxi, 3 chân thùng 9,5m)Dầu14,5 tấn703.000.000
2TMT KC240145T (6×2) (thùng mui bạt tôn, 3 chân 9,5m)Dầu14,5 tấn768.000.000
3TMT KC24015T (6×2) (satxi, cầu nâng hạ)Dầu15 tấn818.000.000
4TMT KC24015T (6×2) (Thùng mui bạt tôn, cầu nâng hạ)Dầu15 tấn913.000.000
5TMT DF310179T (8×2)   (satxi, thùng dài 9,6m)Dầu17,9 tấn894.000.000
6TMT DF310179T (8×2)   (thùng mui bạt tôn dài 9,6m)Dầu17.9 tấn964.000.000
7TMT DF310179T (8×2)   (thùng mui bạt inox dài)Dầu17.9 tấn999.000.000
8TMT KC340220T (10×4) (satxi, 5 chân)Dầu22,3 tấn909.000.000
9TMT KC340220T (10×4) (thùng mui bạt inox, 5 chân)Dầu22,3 tấn1.009.000.000
10TMT DF310215T (10×4, satxi, 5 chân nhập khẩu)Dầu21,5 tấn1.054.000.000
11TMT DF310215T (10×4, thùng bạt Inox, 5 chân nhập khẩu)Dầu21.5 tấn1.154.000.000
IX
Xe tải thùng hạng nặng Cửu Long TMT – Howo Sinotruk
   
1TMT ST336180T (8×4 , satxi, có điều hòa – Sinotruk)Dầu18 tấn1.030.000.000
2TMT ST336180T (8×4 , thùng khung mui phủ bạt Inox, có điều hòa – Sinotruk)Dầu18 tấn1.143.000.000
3TMT ST336220T (10×4, Satxi có điều hòa – Sinotruk)Dầu22 tấn1.165.000.000
4TMT ST336220T (10×4, thùng mui bạt inox, có điều hòa – Sinotruk)Dầu22 tấn1.278.000.000
XXe tải ben hạng nặng TMT (ben Dongfong và ben Sinotruk)
   
1TMT ST290D (6×4 – Howo Sinotruk)Dầu13.2 tấn1.060.000.000
 TMT ST336D (8×4 – Howo Sinotruk)Dầu17,1 tấn1.205.000.000
 TMT ST371120D (6×4 – Howo Sinotruk) Nhập khẩuDầu11.86 tấn1.130.000.000
 TMT ST371160D (8×4 – Howo Sinotruk)Dầu15,75 tấn1.235.000.000
10TMT KC240131D (6×4) xe tải tự đổ lắp giápDầu13,1 tấn950.000.000
11TMT DF260131D (6×4) xe tải tự đổ nhập khẩuDầu13,2 tấn1.095.000.000
12TMT DF300163D (8×4) xe tải tự đổ nhập khẩuDầu16,3 tấn1.190.000.000
XIĐầu kéo SINOTRUK và Somi Romooc   
1Xe đầu kéo TMT SI375DK (Cầu láp, Sinotruk)Dầu38.27 tấn915.000.000
2Xe đầu kéo TMT SI375DK (Cầu dầu, Sinotruk)Dầu37,37 tấn925.000.000
 Xe đầu kéo TMT SI420DK (Cầu láp, Sinotruk)Dầu38,12 tấn955.000.000
 Xe đầu kéo TMT SI420DK (Cầu dầu, Sinotruk)Dầu36.97 tấn975.000.000
3Somi Romooc chở hàng (nhà sản xuất Hoa Vũ) 32.1 tấn370.000.000
4Somi Romooc chở hàng (nhà sản xuất Thánh Đức/Shengru) 32,7 tấn330.000.000
5Somi Romooc ben 30.6 tấn590.000.000
6Somi Romooc sàn chở Container (nhà sản xuất Thánh Đức/Shengru) 32,7 tấn310.000.000


The post Bảng giá xe tải Cửu Long tháng 7/2017 – TMT tại Việt Nam appeared first on BlogXe.vn.

Bảng giá xe tải Cửu Long tháng 7/2017 – TMT tại Việt Nam Bảng giá xe tải Cửu Long tháng 7/2017 – TMT tại Việt Nam Reviewed by Unknown on 11:26 Rating: 5

Không có nhận xét nào:

Được tạo bởi Blogger.